VN520


              

撥火又長, 拄門又短

Phiên âm : bō huǒ yòu cháng, zhǔ mén yòu duǎn.

Hán Việt : bát hỏa hựu trường, 拄 môn hựu đoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)指棍棒用來撥火嫌長, 用來拄門嫌短。比喻不成材料。也作「種火又長, 拄門又短」。


Xem tất cả...