Phiên âm : bō huǒ yòu cháng, zhǔ mén yòu duǎn.
Hán Việt : bát hỏa hựu trường, 拄 môn hựu đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)指棍棒用來撥火嫌長, 用來拄門嫌短。比喻不成材料。也作「種火又長, 拄門又短」。